Trong làng bóng đá thế giới,àisảncủangôisaobóngđáGiớithiệuvềtàisảncủangôisaobóngđá không ít ngôi sao đã trở thành những tên tuổi lớn không chỉ vì kỹ năng chơi bóng mà còn vì tài sản khổng lồ mà họ đã tích lũy được. Dưới đây là một số thông tin chi tiết về tài sản của một số ngôi sao bóng đá nổi tiếng.
Lionel Messi, cầu thủ người Argentina, được coi là một trong những cầu thủ xuất sắc nhất mọi thời đại. Theo báo cáo của Forbes, tài sản của Messi ước tính khoảng 130 triệu USD. Dưới đây là một số nguồn tài sản chính của anh:
Nguyên nhân | Giá trị ước tính |
---|---|
Chế độ lương | 80 triệu USD/năm |
Phí chuyển nhượng | 200 triệu USD |
Quảng cáo và hợp đồng tài trợ | 40 triệu USD/năm |
Cristiano Ronaldo, cầu thủ người Bồ Đào Nha, cũng là một trong những ngôi sao bóng đá có tài sản khổng lồ. Theo báo cáo của Forbes, tài sản của Ronaldo ước tính khoảng 450 triệu USD. Dưới đây là một số nguồn tài sản chính của anh:
Nguyên nhân | Giá trị ước tính |
---|---|
Chế độ lương | 100 triệu USD/năm |
Phí chuyển nhượng | 200 triệu USD |
Quảng cáo và hợp đồng tài trợ | 150 triệu USD/năm |
Neymar Jr., cầu thủ người Brazil, cũng là một trong những ngôi sao bóng đá có tài sản đáng kể. Theo báo cáo của Forbes, tài sản của Neymar ước tính khoảng 120 triệu USD. Dưới đây là một số nguồn tài sản chính của anh:
Nguyên nhân | Giá trị ước tính |
---|---|
Chế độ lương | 60 triệu USD/năm |
Phí chuyển nhượng | 100 triệu USD |
Quảng cáo và hợp đồng tài trợ | 40 triệu USD/năm |
Zlatan Ibrahimovic, cầu thủ người Thụy Điển, cũng là một trong những ngôi sao bóng đá có tài sản đáng kể. Theo báo cáo của Forbes, tài sản của Ibrahimovic ước tính khoảng 100 triệu USD. Dưới đây là một số nguồn tài sản chính của anh:
Nguyên nhân | Giá trị ước tính |
---|---|
Chế độ lương | 30 triệu USD/năm |
Phí chuyển nhượng | 50 triệu USD |
Quảng cáo và hợp đồng tài trợ | 20 triệu USD/năm |
Virgil
Houssem Aouar,全名Houssem Aouar Benyamina,出生于1999年1月29日,是一名法国职业足球运动员,主要司职中场。他的职业生涯始于法国的克莱蒙费朗足球俱乐部,随后转会至里尔足球俱乐部,并在那里逐渐崭露头角。
赛季 | 俱乐部 | 联赛出场 | 联赛进球 | 联赛助攻 |
---|---|---|---|---|
2016-2017 | 克莱蒙费朗 | 12 | 0 | 0 |
2017-2018 | 克莱蒙费朗 | 24 | 1 | 2 |
2018-2019 | 里尔 | 35 | 3 | 5 |
2019-2020 | 里尔 | 36 | 5 | 7 |
2020-2021 | 里尔 | 38 | 7 | 10 |