Giới thiệu chung về Bảng phân tích lịch thi đấu mới nhất của Ligue 1 PhápBảng phân tích lịch thi đấu mới nhất của Ligue 1 Pháp là công cụ không thể thiếu đối với những người hâm mộ và chuyên gia bóng đá. Bảng này cung cấp thông tin chi tiết về các trận đấu,ảngphântíchlịchthiđấumớinhấtcủaLiguePhápGiớithiệuchungvềBảngphântíchlịchthiđấumớinhấtcủaLiguePhásố liệu thống kê về athletic bilbao gặp real valladolid đội hình, kết quả và nhiều yếu tố khác liên quan đến giải đấu hàng đầu của Pháp. Thời gian và lịch thi đấuLigue 1 Pháp thường diễn ra từ tháng 8 đến tháng 5 hàng năm, chia thành 2 giai đoạn: mùa giải mùa hè và mùa giải mùa đông. Mỗi đội sẽ thi đấu 38 trận, bao gồm 19 trận tại nhà và 19 trận trên sân khách. Thời gian | Lịch thi đấu |
---|
Tháng 8 | Thi đấu khởi tranh | Tháng 12 | Giải gián đoạn do mùa đông | Tháng 1 | Thi đấu tiếp tục | Tháng 5 | Thi đấu kết thúc |
Đội hình thi đấuĐội hình thi đấu của mỗi đội trong Ligue 1 Pháp thường bao gồm 11 cầu thủ chính và 7 cầu thủ dự bị. Các đội sẽ có sự thay đổi đội hình tùy thuộc vào tình hình sức khỏe và chiến thuật của huấn luyện viên. Chức vụ | Tên cầu thủ | Đội bóng |
---|
Thủ môn | Alphonse Areola | Paris Saint-Germain | Đ防守 | Thiago Silva | Paris Saint-Germain | Đ giữa | Mohamed Salah | Paris Saint-Germain | Đ tấn công | Kylian Mbappé | Paris Saint-Germain |
Kết quả và bảng xếp hạngKết quả của các trận đấu sẽ được cập nhật liên tục trên bảng phân tích lịch thi đấu mới nhất của Ligue 1 Pháp. Bảng xếp hạng sẽ được tính dựa trên số điểm mà các đội giành được sau mỗi trận đấu. Đội bóng | Điểm | Trận thắng | Trận hòa | Trận thua |
---|
Paris Saint-Germain | 60 | 20 | 10 | 8 | Montpellier | 50 | 18 | 10 | 10 | Lyon | 45 | 17 | 11 | 10 |
Yếu tố khácBên cạnh kết quả và bảng xếp hạng, bảng phân tích lịch thi đấu mới nhất của Ligue 1 Pháp còn cung cấp nhiều yếu tố khác như: |